"KNX Partner Ranking" là một hệ thống xếp hạng các KNX Partner trên toàn thế giới, theo đó, các KNX Partner được hiển thị trên website của KNX Association, giúp cho khách hàng có thể tìm được KNX Partner uy tín và phù hợp.
Bảng xếp hạng KNX Partner
Hiệp hội KNX thế giới (KNX Association) hiển thị công khai bảng xếp hạng các KNX Partner toàn thế giới tại trang https://www.knx.org/knx-en/for-professionals/community/partners/.
Các KNX Partner sẽ được xếp hạng chung toàn thế giới hoặc được chia theo từng quốc gia cụ thể. Việc xếp hạng dựa trên số sao (*) mà KNX Partner đó đạt được. Partner đạt được nhiều sao sẽ nổi lên trên đầu danh sách và sẽ dễ tìm kiếm hơn.
Bạn có thể kiểm tra danh sách KNX Partner tại Việt Nam tại link sau: https://www.knx.org/knx-en/for-professionals/community/partners/?country=141
Lợi ích của việc đạt thứ hạng cao
Các hãng sản xuất thiết bị thường có xu hướng tìm kiếm đối tác phân phối sản phẩm của họ thông qua danh sách KNX Partner đã được KNX Association chứng nhận, hoặc yêu cầu đối tác cần có chứng chỉ KNX Partner để đảm bảo uy tín khi tham gia thị trường giao dịch KNX. Tương tự như thế, các khách hàng (chủ đầu tư, nhà thầu, ...) sẽ tin tưởng nhà thầu KNX hơn khi nhà thầu đó được chứng nhận trên hệ thống với thứ hạng cao. Vì vậy, lợi ích dễ nhận thấy khi trở thành KNX Partner với thứ hạng tốt là:
Bổ sung điều kiện cần trong các tình huống hợp tác và kinh doanh
Thu hút sự chú ý với các khách hàng hoặc đối tác kinh doanh
Lợi thế khi cạnh tranh với các nhà thầu khác trong các dự án hoặc đấu thầu
Nâng cao uy tín doanh nghiệp và cá nhân trong lĩnh vực KNX
Chứng minh một cá nhân đã đạt chuẩn đào tạo KNX Basic
Được phép sử dụng logo KNX Partner trong các ấn phẩm hoạt động kinh doanh (business card, letter head, envelope, ...)
Làm thế nào để trở thành KNX Partner và được xếp hạng
Để có thể xuất hiện và có thứ hạng trên danh sách KNX Partner, trước tiên bạn cần phải được KNX Associaton chứng nhận trở thành KNX Partner chính thức.
KNX Association công nhận và cấp chứng chỉ quốc tế KNX Partner thông qua khóa học KNX Certified Basic Course tại các KNX Training Centre thuộc KNX Association trên toàn thế giới. Bạn chỉ cần đăng ký tham gia khóa học (30 giờ), vượt qua kỳ thi và sau đó sẽ trở thành KNX Partner chính thức và tích lũy được 40 điểm credit KNOWLEDGE ban đầu.
Tại Việt Nam, bạn có thể liên hệ KNX Training Centre Vietnam để đăng ký khóa học KNX.
Từ thời điểm chính thức được công nhận KNX Partner, bạn có thể bắt đầu chiến lược tích lũy điểm credit để nâng cấp thứ hạng của doanh nghiệp và cá nhân mình trên hệ thống theo nguyên tắc xếp hạng dưới đây.
Nguyên tắc xếp hạng KNX Partner
Hiệp hội KNX xếp hạng KNX Partner dựa trên 5 tiêu chí chính:
Knowledge (trình độ)
Tools (công cụ, bao gồm phần mềm ETS và ETS App)
Engagement (mức độ hứa hẹn liên quan đến KNX)
Realized KNX Projects (các dự án đã thực hiện)
Customer Feedback (phản hồi của khách hàng)
Mỗi một tiêu chí được đánh giá tối đa 5* thông qua việc tích lũy credit (điểm số). Việc này đòi hỏi các KNX Partner phải không ngừng cải thiện trình độ, tham gia sâu rộng vào lĩnh vực KNX, mở rộng dự án để nâng thứ hạng của mình trên bảng xếp hạng.
Việc tích lũy credit (điểm số) để đánh giá thứ hạng từng tiêu chí diễn giải cụ thể như sau:
1. KNOWLEGDE (trình độ)
>> Bảng tính điểm credit KNOWLEGDE
Course/Webinar (tham gia các khóa học KNX) | Credit (điểm số) | Explaination (giải thích) |
Basic course | 40 | |
Condensed Practical Basic course | 30 | |
Advanced course | 20 | |
Condensed Practical Advanced course | 15 | |
HVAC Specialist course | 15 | |
Tutor course | 10 | |
KNX Refresher course | 10 | Đạt được 10 điểm khi tham gia khóa học này. Mỗi năm sẽ bị trừ 2 điểm. Nếu tham gia khóa học này lần thứ hai trong vòng 5 năm thì sẽ up lên 10 điểm. |
KNX Webinars | 3-9 | Đạt được 3 điểm credit với mỗi lần tham dự Webinar (điểm đạt được tối đa là 9). Mỗi năm tự động bị trừ 3 điểm. |
eCampus | 2 | |
>> Quy đổi điểm credit KNOWLEGDE thành sao (*)
Credits | Stars |
1 - 35 | ** |
36 - 55 | *** |
56 - 75 | **** |
76 - 100 | ***** |
2. TOOLS (Công cụ lập trình)
>> Bảng tính điểm credit TOOLS
Software (phần mềm ETS) | Credits (điểm số) | Comments (chú thích) |
ETS Lite | 10 | ETS5 Lite hoặc ETS6 Lite |
KNX ETS App | 2-20 | 2 điểm với mỗi KNX ETS App. Số điểm tối đa đạt được là 20. |
ETS Home | 20 | |
ETS x Professional | 30 | ETS4 Professional, ETS5 Professional hoặc ETS6 Professional. |
Always the latest professional software generation (cập nhật phần mềm professional mới nhất) | 30 | Có nghĩa là nếu KNX Partner sở hữu ETS6 Professional thì sẽ đạt được 60 điểm (30+30) |
>> Quy đổi điểm credit TOOLS thành sao (*)
Credits | Stars |
1 - 10 | * |
11 - 20 | ** |
21 - 50 | *** |
51 - 90 | **** |
91 - 100 | ***** |
3. ENGAGEMENT (Mức độ hứa hẹn liên quan đến KNX)
>> Bảng tính điểm credit ENGAGEMENT
| Credits (điểm số) | Comments (chú thích) |
Visitting KNX fair (tham dự triển lãm, hội chợ KNX) | 5-15 | Chỉ tính điểm khi sử dụng voucher tham dự triển lãm, hội chợ. Mỗi voucher được 5 điểm (tối đa đạt 15 điểm). Mỗi năm sẽ bị trừ đi 5 điểm. KNX Association sẽ gửi thông tin đến Partner khi phát hành voucher. |
Survey KNX Partner (tham gia khảo sát) | 5 | Tham gia các cuộc khảo sát ngẫu nhiên do KNX Association tổ chức (không tính cuộc khảo sát sau khóa học chứng chỉ) |
Newsletter (nhận bản tin) | 3-20 | Được 3 điểm mỗi khi nhận được newsletter trong tài khoản MyKNX (tối đa 20 điểm) |
Update your partner profile (cập nhật hồ sơ) | 20 | Cập nhật hồ sơ cá nhân tại MyKNX account (menu: Account - Applications - Update your partner profile) |
Partner in National Group or Userclub (thành viên của National Group hoặc Userclub) | 50 | Nếu KNX Partner đồng thời cũng là thành viên của KNX National Group hoặc KNX Userclub tại quốc gia của mình, sẽ được 50 điểm. |
>> Quy đổi điểm credit ENGAGEMENT thành sao (*)
Credits | Stars |
1 - 10 | * |
11 - 20 | ** |
21 - 40 | *** |
41 - 50 | **** |
51 - 100 | ***** |
4. REALIZED KNX PROJECTS (các dự án đã thực hiện)
>> Bảng tính điểm credit REALIZED KNX PROJECTS
https://projects.knx.org | Credits (điểm số) | Comments (chú thích) |
Upload KNX project (đăng tải dự án KNX) | 10 to 40 | Mỗi dự án được 10 điểm. Đăng bao nhiêu dự án tùy bạn nhưng chỉ tính điểm 4 dự án. |
Quality of your best KNX project selected in your MyKNX 'Update Partner profile' page (đánh giá chất lượng của dự án KNX tốt nhất) | 10 or 30 | Đạt được tối đa 30 điểm nếu dự án vượt qua ngưỡng chất lượng tối thiểu do KNX đặt ra (ngưỡng này là quy định nội bộ, không thông báo rộng rãi) |
Nominee for the KNX Awards - as of 2010 (được đề cử giải thưởng KNX với các dự án tính từ năm 2010) | 10 | Đạt được 10 điểm nếu dự án của bạn được trao giải thưởng KNX và bạn trở thành người được đề cử. Các dự án của bạn sẽ được đánh giá dựa trên các yếu tố sau (click here) |
Award winner - as of 2010 (giành giải thưởng dự án KNX tính từ năm 2010) | 20 | Đạt được 20 điểm nếu dự án của bạn được trao giải thưởng KNX và bạn trở thành người chiến thắng giải thưởng. Các dự án của bạn sẽ được đánh giá dựa trên các yếu tố sau (click here) |
>> Quy đổi điểm credit REALIZED KNX PROJECTS thành sao (*)
Credits | Stars |
1 - 10 | * |
11 - 20 | ** |
21 - 50 | *** |
51 - 70 | **** |
71 - 100 | ***** |
5. CUSTOMER FEEDBACK (phản hồi của khách hàng)
>> Bảng tính điểm credit CUSTOMER FEEDBACK
Question to customer (home/building owner) / Câu hỏi gửi tới khách hàng | Credits (điểm số) |
How do you rate the overall quality of the project? | 20 |
How would you rate the KNX qualification of the KNX installer? | 20 |
What was your overall satisfaction with the KNX installer? | 15 |
Would you recommend this KNX partner to other house/building owners? | 15 |
Have you received, filled out and signed the checklists before starting the project and after hand-over of the project? | 10 |
Have you received the necessary instructions/training for the correct use and management of your KNX installation? | 10 |
Have you received the ETS KNX project file from the KNX installer? This ETS project file might be required in case modifications are needed to the installation. | 10 |
>> Quy đổi điểm credit CUSTOMER FEEDBACK thành sao (*)
Credits | Stars |
1-20 | * |
21-40 | ** |
41-60 | *** |
61-80 | **** |
81-100 | ***** |
コメント