top of page

Công nghệ cảm biến siêu âm (ultrasonic) và ứng dụng thực tế trong dự án KNX

Ở các phần trước của series, chúng ta đã cùng tìm hiểu về Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR) – một giải pháp cơ bản cho việc phát hiện chuyển động, và sau đó là Cảm biến vi sóng/tần số cao (microwave/high-frequency) – công nghệ vượt trội với khả năng xuyên thấu vật cản. Tuy nhiên, trong nhiều dự án nhà thông minh và tự động hóa tòa nhà, đặc biệt là các không gian văn phòng, phòng họp hay khu vực có nhiều vật cản nhỏ, việc phát hiện những chuyển động rất tinh vi hoặc bao phủ toàn bộ không gian một cách chính xác vẫn còn là một thách thức.

 

Đây chính là lúc công nghệ cảm biến siêu âm (ultrasonic sensor) phát huy vai trò của mình. Loại cảm biến này mang đến một cách tiếp cận độc đáo, vượt qua những giới hạn của các loại cảm biến khác để cung cấp khả năng phát hiện hiện diện và chuyển động đáng tin cậy hơn, đặc biệt trong môi trường mà các chuyển động nhỏ hoặc không gian cần được "lấp đầy" hiệu quả.

 

Cảm biến siêu âm là giải pháp phát hiện hiện diện tĩnh ưu việt, có khả năng bao phủ không gian phức tạp và duy trì độ chính xác cao cho các dự án KNX. Bài viết này giúp bạn hiểu về cách cảm biến siêu âm hoạt động và ứng dụng tối ưu của nó trong các dự án KNX.


Cảm biến siêu âm là lựa chọn lý tưởng cho các không gian làm việc như văn phòng, phòng đọc sách, nơi người dùng thường ở trạng thái tĩnh
Cảm biến siêu âm là lựa chọn lý tưởng cho các không gian làm việc như văn phòng, phòng đọc sách, nơi người dùng thường ở trạng thái tĩnh (Nguồn ảnh: Unspash)

Cảm biến siêu âm (ultrasonic): Giải pháp phát hiện hiện diện và chuyển động hiệu quả trong tòa nhà thông minh


Không giống như PIR chỉ thụ động "lắng nghe" bức xạ hồng ngoại hay vi sóng chủ động phát sóng điện từ xuyên thấu, cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên việc phát ra và thu nhận sóng âm thanh tần số cao để phát hiện chuyển động.

 

Nguyên lý hoạt động

 

Cảm biến siêu âm phát ra sóng âm thanh tần số cao liên tục vào môi trường. Dải tần số hoạt động phổ biến của cảm biến siêu âm KNX thường nằm trong khoảng từ 25 kHz đến 40 kHz, hoàn toàn nằm ngoài phạm vi nghe của tai người. Khi sóng này lan truyền trong không gian và va chạm vào một vật thể đang chuyển động, một phần sóng sẽ bị phản xạ trở lại cảm biến. Giống như cảm biến vi sóng, cảm biến siêu âm cũng sử dụng hiệu ứng Doppler: tần số của sóng phản xạ sẽ thay đổi so với tần số của sóng gốc phát ra. Nếu vật thể di chuyển về phía cảm biến, tần số sóng phản xạ sẽ tăng lên; nếu vật thể di chuyển ra xa cảm biến, tần số sóng phản xạ sẽ giảm xuống. Sự thay đổi tần số này chính là tín hiệu cho thấy có chuyển động.

 

Bộ thu của cảm biến sẽ thu nhận sóng phản xạ. Bộ vi xử lý bên trong cảm biến so sánh tần số của sóng phản xạ với sóng gốc. Nếu có sự thay đổi tần số (do hiệu ứng Doppler), điều đó chứng tỏ có một vật thể đang chuyển động trong vùng phát hiện. Tín hiệu này sau đó được phân tích để xác định chuyển động và nếu tín hiệu vượt qua ngưỡng cài đặt, cảm biến sẽ kích hoạt đầu ra tương ứng (ví dụ: bật đèn, bật quạt).


Điểm đặc trưng của sóng siêu âm là khả năng "nhảy" (bounce) qua các vật cản mềm như vách ngăn thấp, bàn ghế, tủ và lấp đầy không gian. Điều này giúp cảm biến siêu âm phát hiện chuyển động trong toàn bộ không gian (volumetric detection) thay vì chỉ dựa vào đường nhìn thẳng.

Sóng siêu âm có khả năng "nhảy" qua các vật cản mềm như vách ngăn thấp, bàn ghế, tủ và lấp đầy không gian.
Sóng siêu âm có khả năng "nhảy" qua các vật cản mềm như vách ngăn thấp, bàn ghế, tủ và lấp đầy không gian (nguồn ảnh: steinel.de)

Đặc điểm kỹ thuật

 

Khi lựa chọn cảm biến siêu âm, việc nắm rõ các đặc điểm kỹ thuật sau đây là rất quan trọng để đảm bảo cảm biến hoạt động hiệu quả và phù hợp với ứng dụng cụ thể:

 

Tần số hoạt động (Operating Frequency): Đây là tần số của sóng âm mà cảm biến phát ra. Các cảm biến siêu âm thường hoạt động ở tần số cao hơn ngưỡng nghe của con người (thường từ 20 kHz đến vài trăm kHz). Tần số càng cao, bước sóng càng ngắn, dẫn đến độ phân giải và độ chính xác có thể cao hơn, nhưng dải đo lại có xu hướng ngắn hơn và dễ bị suy hao hơn trong không khí. Ngược lại, tần số thấp hơn thường cho dải đo xa hơn nhưng độ chính xác có thể giảm.

 

Dải đo (Measuring Range): Đặc điểm này cho biết khoảng cách tối thiểu và tối đa mà cảm biến có thể đo được một cách đáng tin cậy.


  • Khoảng cách tối thiểu (Blind Zone/Dead Zone): Là vùng ngay phía trước cảm biến mà nó không thể phát hiện vật thể do thời gian xử lý tín hiệu.


  • Khoảng cách tối đa: Là giới hạn xa nhất mà cảm biến có thể phát hiện và đo khoảng cách đến vật thể. Dải đo có thể từ vài cm đến hàng chục mét tùy loại cảm biến và ứng dụng.

 

Độ chính xác (Accuracy): Cho biết sai số tối đa của phép đo khoảng cách so với giá trị thực tế, thường được thể hiện bằng milimét (mm) hoặc phần trăm (%). Độ chính xác cao là yếu tố then chốt cho các ứng dụng đòi hỏi sự đo lường tỉ mỉ.

 

Độ phân giải (Resolution): Đây là sự thay đổi khoảng cách nhỏ nhất mà cảm biến có thể phát hiện và báo cáo. Độ phân giải cao cho phép cảm biến nhận biết được những dịch chuyển rất nhỏ của vật thể.

 

Góc chùm tia (Beam Angle/Detection Angle): Là góc mà sóng siêu âm được phát ra và thu nhận. Góc chùm tia càng hẹp thì khả năng tập trung sóng càng tốt, giảm nhiễu từ các vật thể xung quanh nhưng đòi hỏi định vị chính xác hơn. Ngược lại, góc rộng cho phép bao phủ một khu vực lớn hơn nhưng dễ bị nhiễu do vật cản bên ngoài chùm tia chính.

 

Thời gian phản hồi (Response Time): Khoảng thời gian từ khi cảm biến phát hiện vật thể cho đến khi nó gửi tín hiệu đầu ra. Thời gian phản hồi nhanh rất quan trọng trong các ứng dụng cần theo dõi chuyển động tốc độ cao hoặc phản ứng tức thì.

 

Khả năng chống nhiễu (Noise Immunity): Mức độ cảm biến có thể hoạt động ổn định trong môi trường có tiếng ồn (âm thanh, điện từ) hoặc sự nhiễu từ các cảm biến siêu âm khác gần đó.

 

Chuẩn bảo vệ IP (IP Rating - Ingress Protection): Chỉ số này cho biết mức độ bảo vệ của cảm biến chống lại bụi và nước. Ví dụ, IP67 cho thấy cảm biến được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và có thể ngâm trong nước ở độ sâu nhất định trong thời gian ngắn, phù hợp cho môi trường công nghiệp hoặc ngoài trời.

 

Kết nối/Giao diện (Connectivity/Interface): Cách cảm biến giao tiếp với hệ thống điều khiển. Đối với KNX, các cảm biến siêu âm sẽ có giao tiếp KNX native, nhưng cũng có thể có các loại với giao diện analog (0-10V, 4-20mA), digital (DIO), hoặc serial (RS-232/485) cần gateway để tích hợp vào KNX.

 

Phân biệt với các loại cảm biến khác


  • So với cảm biến hồng ngoại (PIR): PIR phát hiện sự thay đổi bức xạ nhiệt, cần đường nhìn thẳng và không hiệu quả với vật thể tĩnh hoặc chuyển động rất nhỏ. Siêu âm phát hiện chuyển động vật lý bằng sóng âm, có thể "lách" qua vật cản mềm và nhạy hơn với chuyển động nhỏ.


  • So với cảm biến vi sóng (Microwave): Cảm biến vi sóng phát ra sóng điện từ có khả năng xuyên qua vật cản rắn (tường mỏng, kính). Sóng siêu âm là sóng âm thanh, không xuyên qua tường rắn lớn, nhưng lại có khả năng "lấp đầy" không gian tốt hơn bằng cách phản xạ và thường nhạy hơn với các chuyển động nhỏ trong một khu vực cụ thể, ví dụ như một người ngồi gõ bàn phím.

 

Ưu và nhược điểm của cảm biến siêu âm KNX

 

Giống như mọi công nghệ, cảm biến siêu âm KNX cũng có những ưu điểm và một số nhược điểm cần được cân nhắc khi triển khai.

 

Ưu điểm nổi bật

 

  1. Phát hiện chuyển động nhỏ và tinh vi: Đây là thế mạnh lớn nhất của cảm biến siêu âm. Chúng cực kỳ nhạy với các chuyển động nhỏ như gõ bàn phím, cử động tay, hoặc xoay người tại chỗ. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian làm việc như văn phòng, phòng đọc sách, nơi người dùng thường ở trạng thái tĩnh.


  2. Phát hiện toàn bộ không gian (Volumetric Detection): Khả năng sóng siêu âm "nhảy" và phản xạ xung quanh các vật cản nhẹ (như bàn, ghế, vách ngăn thấp) giúp cảm biến bao phủ và phát hiện chuyển động trong toàn bộ không gian một cách hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu các "điểm mù" so với cảm biến PIR, vốn yêu cầu đường nhìn thẳng. Vùng phủ sóng điển hình có thể đạt bán kính từ 5 đến 8 mét cho chuyển động nhỏ, tùy thuộc vào mẫu mã và nhà sản xuất. Đặc biệt, nhờ sóng siêu âm, cảm biến còn có khả năng phát hiện chuyển động phía sau các vật cản như đồ nội thất và vách ngăn phòng, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các không gian có bố cục phức tạp.


  3. Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hoặc luồng không khí: Không giống như cảm biến PIR vốn nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ môi trường hoặc luồng gió, cảm biến siêu âm hoạt động ổn định bất kể điều kiện nhiệt độ hay sự lưu thông của không khí trong phòng. Điều này đặc biệt quan trọng khi có ít sự chênh lệch giữa nhiệt độ môi trường và nhiệt độ cơ thể, ví dụ ở các hành lang với mặt dựng kính lớn.


  4. Độ tin cậy cao trong môi trường cụ thể: Chúng đặc biệt phù hợp cho các khu vực như văn phòng, nhà vệ sinh, phòng kho có nhiều vật cản nhỏ hoặc nơi cần phát hiện hiện diện tĩnh.

 

Nhược điểm cần lưu ý

 

  1. Dễ bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn tần số cao: Sóng siêu âm có thể bị nhiễu bởi các nguồn tiếng ồn tần số cao khác như máy móc công nghiệp, quạt lớn, hoặc các thiết bị phát sóng siêu âm khác trong cùng khu vực, dẫn đến báo động giả.


  2. Khả năng xuyên vật cản rắn kém: Không thể phát hiện chuyển động qua tường hoặc cửa đóng kín như cảm biến vi sóng. Sóng âm sẽ bị chặn bởi các bề mặt cứng.


  3. Vùng phủ sóng bị hạn chế bởi vật liệu: Một số vật liệu mềm (ví dụ: rèm cửa dày, thảm lớn) có thể hấp thụ sóng siêu âm, làm giảm hiệu quả phát hiện. Ngược lại, các bề mặt nhẵn và cứng có thể tạo ra phản xạ không mong muốn, cần điều chỉnh cẩn thận.


  4. Yêu cầu cấu hình cẩn thận: Vị trí lắp đặt và độ nhạy của cảm biến cần được điều chỉnh chính xác để tối ưu hiệu suất và tránh các kích hoạt không mong muốn.

 

Ứng dụng của cảm biến siêu âm KNX trong tòa nhà thông minh

 

Cảm biến siêu âm KNX phát huy hiệu quả tối đa trong các kịch bản cụ thể, nơi mà các loại cảm biến khác có thể gặp hạn chế.

 

Trong các văn phòng làm việc và không gian làm việc cá nhân, cảm biến siêu âm lý tưởng để tối ưu điều khiển chiếu sáng và điều hòa. Chúng có thể duy trì hệ thống hoạt động khi có người đang làm việc tĩnh tại bàn (chỉ có các cử động nhỏ như gõ phím, di chuyển tay), giảm thiểu lãng phí năng lượng khi người dùng chỉ tạm thời rời khỏi vị trí mà không ra khỏi phòng hoàn toàn.

 

Đối với nhà vệ sinh và phòng họp, cảm biến siêu âm giúp đảm bảo chiếu sáng và thông gió liên tục khi có người sử dụng, ngay cả khi họ không di chuyển nhiều, mang lại sự tiện nghi liền mạch.

 

Trong phòng kho hoặc khu vực lưu trữ có nhiều kệ và vật cản nhỏ, khả năng "lấp đầy không gian" của sóng siêu âm giúp phát hiện người di chuyển giữa các kệ một cách hiệu quả, ngay cả ở những vị trí mà cảm biến PIR có thể bị che khuất tầm nhìn.

 

Một ứng dụng mạnh mẽ khác là kết hợp với các loại cảm biến khác (Multisensor). Cảm biến siêu âm có thể hoạt động như một thành phần của cảm biến đa năng KNX (thường kết hợp với PIR, cảm biến ánh sáng, nhiệt độ) để tạo ra giải pháp phát hiện hiện diện chính xác và đáng tin cậy nhất. Ví dụ, PIR có thể phát hiện người khi họ bước vào phòng, và sau đó cảm biến siêu âm sẽ duy trì trạng thái "có người" ngay cả khi họ đã ngồi xuống và ít di chuyển, tránh việc hệ thống tự động tắt khi vẫn có người sử dụng.

Cảm biến Presence Detector Dual KNX của hãng Steinel tích hợp công nghệ PIR và Ultrasonic
Cảm biến Presence Detector Dual KNX của hãng Steinel tích hợp công nghệ PIR và Ultrasonic (nguồn ảnh: steinel.com.au)

Lưu ý khi lắp đặt và lập trình cảm biến siêu âm KNX

 

Để khai thác tối đa hiệu quả của cảm biến siêu âm KNX và đảm bảo hoạt động ổn định, việc lựa chọn thiết bị, tích hợp và cấu hình cần được thực hiện một cách cẩn trọng.

 

  1. Lựa chọn thiết bị phù hợp: Kỹ sư cần nghiên cứu kỹ thông số kỹ thuật của từng sản phẩm, đặc biệt là khả năng điều chỉnh độ nhạy của đầu dò siêu âm để phù hợp với môi trường và loại chuyển động mong muốn phát hiện.


  2. Vị trí lắp đặt chiến lược: Cần tránh lắp đặt cảm biến gần các nguồn tiếng ồn lớn có thể gây nhiễu. Vị trí lắp đặt nên đảm bảo khả năng bao phủ toàn bộ không gian cần giám sát, đồng thời tính toán đến khả năng phản xạ sóng siêu âm từ các bề mặt. Tránh hướng trực tiếp cảm biến vào các vật liệu hấp thụ âm thanh mạnh như rèm dày hay thảm. Một số cảm biến cho phép điều chỉnh góc phát sóng hoặc vùng nhạy cảm thông qua mặt nạ vật lý hoặc cấu hình phần mềm.


  3. Cấu hình ETS và lập trình kịch bản: Đây là bước thiết yếu. Sử dụng phần mềm ETS để cấu hình địa chỉ nhóm, điều chỉnh độ nhạy, thiết lập thời gian trễ và các thông số khác của cảm biến. Quan trọng hơn, cần lập trình các kịch bản điều khiển chiếu sáng, HVAC, hoặc an ninh dựa trên tín hiệu từ cảm biến siêu âm. Trong nhiều trường hợp, việc kết hợp logic từ cảm biến siêu âm với các cảm biến khác (ví dụ PIR trong multisensor) sẽ tăng cường độ chính xác và tránh các tình huống báo động giả.


  4. Thử nghiệm và điều chỉnh: Sau khi lắp đặt và cấu hình, việc thử nghiệm kỹ lưỡng trong điều kiện thực tế là không thể thiếu để tinh chỉnh hiệu suất và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, chính xác như mong đợi.

 

Kết luận

 

Cảm biến siêu âm KNX là một thiết bị giá trị trong việc tối ưu tự động hóa tòa nhà, đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các chuyển động nhỏ và bao phủ không gian một cách toàn diện. Mặc dù có những đặc tính riêng và yêu cầu cân nhắc khi triển khai, khi được hiểu rõ và áp dụng đúng cách, cảm biến siêu âm KNX sẽ giúp hệ thống trở nên thông minh, tiết kiệm năng lượng và tiện nghi hơn đáng kể, đặc biệt trong các môi trường làm việc hay khu vực cần sự nhạy bén với hiện diện tĩnh.

 

Việc nắm vững nguyên lý và các ứng dụng tối ưu của cảm biến siêu âm KNX sẽ giúp các kỹ sư mở rộng khả năng cung cấp giải pháp, đáp ứng nhu cầu đa dạng và nâng cao giá trị cho các dự án của mình.

Comentarios


KNX Training Centre Vietnam logo
  • YouTube
  • LinkedIn

Liên hệ

Địa chỉ

© Copyright 2017

by KNX Training Centre Vietnam

Tel: 0847 250412

knxvietnam@outlook.com

Số 98 đường Tô Ngọc Vân

Tây Hồ, Hà Nội, Việt Nam

bottom of page